vaccinium scoparium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaccinium scoparium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaccinium scoparium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaccinium scoparium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaccinium scoparium
Similar:
grouseberry: shrub of northwestern North America bearing red berries
Synonyms: grouse-berry, grouse whortleberry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vaccinium
- vaccinium ashei
- vaccinium ovatum
- vaccinium arboreum
- vaccinium pallidum
- vaccinium oxycoccus
- vaccinium scoparium
- vaccinium stamineum
- vaccinium corymbosum
- vaccinium myrsinites
- vaccinium caespitosum
- vaccinium macrocarpon
- vaccinium vitis-idaea
- vaccinium angustifolium
- vaccinium pennsylvanicum
- vaccinium uliginosum alpinum