v-e day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

v-e day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm v-e day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của v-e day.

Từ điển Anh Việt

  • v-e day

    /'vi:'i:dei/

    * danh từ

    ngày chiến thắng quân Đức (trong đại chiến II)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • v-e day

    the date of Allied victory in Europe, World War II

    Synonyms: 8 May 1945