ureter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ureter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ureter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ureter.
Từ điển Anh Việt
ureter
/ju 'ri:t /
* danh từ
(gii phẫu) ống dẫn đái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ureter
* kỹ thuật
y học:
niệu quản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ureter
either of a pair of thick-walled tubes that carry urine from the kidney to the urinary bladder
Từ liên quan
- ureter
- ureteral
- ureteric
- ureteritis
- ureterocele
- ureterolith
- ureterotomy
- ureterectomy
- ureterogramy
- ureterostoma
- ureterostomy
- ureterectasis
- ureteroplasty
- ureteropyosis
- ureteral colic
- ureteroenteric
- ureterorrhagia
- ureterorrhaphy
- ureterouterine
- ureterodialysis
- ureteroduodenal
- ureteropyelitis
- ureterostenosis
- ureteroureteral
- ureterocolostomy
- ureterolithotomy
- uretero-ileostomy
- ureteroenterostomy
- ureteronephrectomy
- ureteropyeloplasty
- ureterovesicostomy
- ureterocutaneostomy
- ureterorenal reflux
- ureteroureterostomy
- ureteroneocystostomy
- ureteropyeloneostomy
- ureterosigmoidostomy
- ureteropyelonephritis