uremic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uremic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uremic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uremic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uremic

    Similar:

    azotemic: of or involving excess nitrogenous waste products in the urine (usually due to kidney insufficiency)

    Synonyms: uraemic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).