upland cotton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upland cotton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upland cotton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upland cotton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upland cotton

    native tropical American plant now cultivated in the United States yielding short-staple cotton

    Synonyms: Gossypium hirsutum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).