upgrade preparation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upgrade preparation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upgrade preparation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upgrade preparation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upgrade preparation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuẩn bị nâng cấp