up-to-dateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

up-to-dateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm up-to-dateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của up-to-dateness.

Từ điển Anh Việt

  • up-to-dateness

    xem up-to-date

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • up-to-dateness

    Similar:

    currentness: the property of belonging to the present time

    the currency of a slang term

    Synonyms: currency