unyoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unyoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unyoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unyoke.
Từ điển Anh Việt
unyoke
/' njouk/
* động từ
cởi ách (bò, ngựa)
nghỉ làm việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unyoke
remove the yoke from
unyoke the cow
Antonyms: yoke