unwoven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwoven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwoven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwoven.
Từ điển Anh Việt
unwoven
/' n'wouv/
* động tính từ quá khứ của unweave
* tính từ
bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwoven
not woven
tapa cloth is an unwoven fabric made by pounding bark into a thin sheet
Antonyms: woven