unvanquished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unvanquished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvanquished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvanquished.

Từ điển Anh Việt

  • unvanquished

    /' n'v kwi t/

    * tính từ

    không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet