unconquered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconquered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconquered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconquered.
Từ điển Anh Việt
unconquered
/'ʌn'kɔɳkəd/
* tính từ
không bị xâm chiếm; không bị đánh bại
không bị chinh phục, không bị chế ngự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconquered
Similar:
unbeaten: not conquered
Synonyms: unvanquished