untwisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untwisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untwisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untwisted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untwisted

    not twisted; formerly twisted but now straight

    Similar:

    untwist: cause to become untwisted

    Antonyms: twist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).