untreated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untreated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untreated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untreated.

Từ điển Anh Việt

  • untreated

    * danh từ

    chưa gia công

    không chữa, không điều trị (bệnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • untreated

    * kỹ thuật

    chưa xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untreated

    not given medical care or treatment

    an untreated disease

    the untreated wounded lay on makeshift cots

    Antonyms: treated

    not subjected to chemical or physical treatment

    an untreated fabric

    Antonyms: treated

    (of a specimen for study under a microscope) not treated with a reagent or dye