untreated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untreated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untreated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untreated.
Từ điển Anh Việt
untreated
* danh từ
chưa gia công
không chữa, không điều trị (bệnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
untreated
* kỹ thuật
chưa xử lý