untoughened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untoughened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untoughened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untoughened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untoughened

    Similar:

    tender: physically untoughened

    tender feet

    Antonyms: tough

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).