untechnical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untechnical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untechnical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untechnical.

Từ điển Anh Việt

  • untechnical

    /' n'teknik l/

    * tính từ

    không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untechnical

    Similar:

    nontechnical: not characteristic of or skilled in applied arts and sciences

    nontechnical aspects of the job

    nontechnical training

    an untechnical reader

    in clear effective nontechnical language

    Antonyms: technical