nontechnical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nontechnical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nontechnical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nontechnical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nontechnical

    not characteristic of or skilled in applied arts and sciences

    nontechnical aspects of the job

    nontechnical training

    an untechnical reader

    in clear effective nontechnical language

    Synonyms: untechnical

    Antonyms: technical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).