untamed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untamed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untamed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untamed.

Từ điển Anh Việt

  • untamed

    /' n'teimd/

    * tính từ

    chưa được dạy thuần

    không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untamed

    Similar:

    wild: in a natural state; not tamed or domesticated or cultivated

    wild geese

    edible wild plants

    Antonyms: tame