unstring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstring.

Từ điển Anh Việt

  • unstring

    /' n'stri /

    * ngoại động từ

    tháo dây, cởi dây

    nới dây (cung), xuống dây (đàn)

    (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unstring

    remove the strings from

    unstring my guitar

    Antonyms: string