unstratified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstratified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstratified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstratified.
Từ điển Anh Việt
unstratified
* tính từ
không xếp thành tầng
không xếp lớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unstratified
* kỹ thuật
không phân tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstratified
not deposited in layers
glacial till is unstratified
Antonyms: stratified