unsigned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsigned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsigned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsigned.
Từ điển Anh Việt
unsigned
/' n'saind/
* tính từ
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
không ký tên
không ra hiệu, không làm hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsigned
* kỹ thuật
toán & tin:
không dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsigned
lacking a signature
the message was typewritten and unsigned
Antonyms: signed