unsatisfied demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsatisfied demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsatisfied demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsatisfied demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsatisfied demand

    * kinh tế

    nhu cầu không được thỏa mãn

    nhu cầu không được thỏa thuận