unsanded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsanded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsanded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsanded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsanded
Similar:
raw: used of wood and furniture
raw wood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).