unrenewed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrenewed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrenewed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrenewed.

Từ điển Anh Việt

  • unrenewed

    /' nri'nju:d/

    * tính từ

    không được hồi phục lại

    không thay mới, không đổi mới

    không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet