unremarked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unremarked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unremarked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unremarked.

Từ điển Anh Việt

  • unremarked

    /' nri'm :kt/

    * tính từ

    không ai thấy, không ai để ý

    không ai nhận xét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unremarked

    Similar:

    unperceived: not perceived or commented on