unperceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unperceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unperceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unperceived.
Từ điển Anh Việt
unperceived
/'ʌnpə'si:vd/
* tính từ
không nhận thấy, không nghe thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unperceived
not perceived or commented on
Synonyms: unremarked