unregulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unregulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unregulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unregulated.

Từ điển Anh Việt

  • unregulated

    /' n'regjuleitid/

    * tính từ

    không được điều chỉnh

    không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)

    không được điều hoà (số tiền chi tiêu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unregulated

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    không được điều tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unregulated

    not regulated; not subject to rule or discipline

    unregulated off-shore fishing

    Antonyms: regulated

    without regulation or discipline

    an unregulated environment