unreflected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreflected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreflected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreflected.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreflected

    (especially of incident sound or light) not turned back by physical reflection

    Antonyms: reflected

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).