unready nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unready nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unready giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unready.
Từ điển Anh Việt
unready
/' n'redi/
* tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị
không nhanh nhu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unready
not prepared or in a state of readiness; slow to understand or respond
she cursed her unready tongue
Antonyms: ready