unprovoked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unprovoked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprovoked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprovoked.
Từ điển Anh Việt
unprovoked
/'ʌnprə'voukt/
* tính từ
không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unprovoked
Similar:
motiveless: occurring without motivation or provocation
motiveless malignity
unprovoked and dastardly attack"- F.D.Roosevelt
Synonyms: wanton