unprotected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unprotected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprotected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprotected.

Từ điển Anh Việt

  • unprotected

    /'ʌnprə'tektid/

    * tính từ

    không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unprotected

    lacking protection or defense

    Antonyms: protected