unprepared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unprepared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprepared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprepared.
Từ điển Anh Việt
unprepared
/'ʌnpri'peəd/
* tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị trước
unprepared speech: diễn văn không chuẩn bị trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unprepared
without preparation; not prepared for
unprepared remarks
the shock was unprepared
our treaty makers approached their immensely difficult problems unprepared"- R.E.Danielson
Antonyms: prepared