unpowered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unpowered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpowered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpowered.
Từ điển Anh Việt
unpowered
* tính từ
không được cung cấp lực (máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unpowered
not having or using power
an autogiro is supported in flight by unpowered rotating wings
Antonyms: powered