unperceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unperceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unperceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unperceptive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unperceptive

    lacking perception

    as unperceptive as a boulder

    Synonyms: unperceiving

    Antonyms: perceptive

    lacking sensitivity, taste, or judgment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).