unnaturalized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnaturalized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnaturalized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnaturalized.
Từ điển Anh Việt
unnaturalized
/'ʌn'nætʃrəlaizd/
* tính từ
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnaturalized
not having acquired citizenship
Synonyms: unnaturalised