unnaturalised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnaturalised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnaturalised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnaturalised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnaturalised
Similar:
unnaturalized: not having acquired citizenship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).