unmuzzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmuzzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmuzzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmuzzle.

Từ điển Anh Việt

  • unmuzzle

    /'ʌn'mʌzl/

    * ngoại động từ

    không bịt mõm, không khoá mõm

    (nghĩa bóng) cho phép nói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmuzzle

    remove the muzzle from (a dog)

    Antonyms: muzzle