unmown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmown.

Từ điển Anh Việt

  • unmown

    /'ʌn'moun/

    * tính từ

    chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmown

    (used of grass or vegetation) not cut down with a hand implement or machine

    uncut grass

    an unmown lawn

    Synonyms: uncut

    Antonyms: mown