unmourned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmourned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmourned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmourned.
Từ điển Anh Việt
unmourned
/'ʌn'mɔ:nd/
* tính từ
to die unmourned chết không ai than khóc, chết không ai thương tiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmourned
Similar:
unlamented: not grieved for; causing no mourning
interred in an unlamented grave
Antonyms: lamented