unmortgaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmortgaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmortgaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmortgaged.

Từ điển Anh Việt

  • unmortgaged

    /'ʌn'mɔ:gidʤd/

    * tính từ

    không bị cầm cố, không bị thế nợ

    không đấn thân vào, không hiến thân cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmortgaged

    Similar:

    clear: (especially of a title) free from any encumbrance or limitation that presents a question of fact or law

    I have clear title to this property