unlash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlash.
Từ điển Anh Việt
unlash
/'ʌn'læʃ/
* ngoại động từ
(hàng hải) mở dây buộc (thuyền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlash
untie the lashing of
unlash the horse
Antonyms: lash