uninstructed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uninstructed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninstructed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninstructed.

Từ điển Anh Việt

  • uninstructed

    /'ʌnin'strʌktid/

    * tính từ

    không được chỉ dẫn

    không được dạy dỗ, không được học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uninstructed

    lacking information or instruction

    lamentably unenlightened as to the laws

    Synonyms: unenlightened, naive