unenlightened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unenlightened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unenlightened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unenlightened.
Từ điển Anh Việt
unenlightened
/'ʌnin'laitnd/
* tính từ
không được làm sáng tỏ
không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unenlightened
not enlightened; ignorant
the devices by which unenlightened men preserved the unjust social order
Antonyms: enlightened
Similar:
uninstructed: lacking information or instruction
lamentably unenlightened as to the laws
Synonyms: naive