uninominal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uninominal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninominal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninominal.

Từ điển Anh Việt

  • uninominal

    /'ju:ni'nɔminl/

    * tính từ

    chỉ có một tên, đơn danh

    uninominal vote: sự bỏ phiếu đơn danh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uninominal

    based on the system of having only one member from each district (as of a legislature)

    a uninominal electoral system

    Synonyms: one-member