unicorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unicorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unicorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unicorn.

Từ điển Anh Việt

  • unicorn

    /'ju:nikɔ:n/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) con kỳ lân

    (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unicorn

    an imaginary creature represented as a white horse with a long horn growing from its forehead