ungrudgingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungrudgingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungrudgingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungrudgingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungrudgingly

    in a generous and ungrudging manner

    he ungrudgingly agreed to pay for everybody's dinner when the guests found themselves without cash

    Antonyms: grudgingly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).