grudgingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grudgingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grudgingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grudgingly.
Từ điển Anh Việt
grudgingly
* phó từ
bất đắc dự, miễn cưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grudgingly
in a grudging manner
he grudgingly agreed to have a drink in a hotel close by
Antonyms: ungrudgingly