unfrequented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfrequented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfrequented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfrequented.

Từ điển Anh Việt

  • unfrequented

    /'ʌnfri'kwentid/

    * tính từ

    ít ai lui tới, ít người qua lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfrequented

    Similar:

    lonely: devoid of creatures

    a lonely crossroads

    a solitary retreat

    a trail leading to an unfrequented lake

    Synonyms: solitary