unformed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unformed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unformed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unformed.

Từ điển Anh Việt

  • unformed

    /'ʌn'fɔ:md/

    * tính từ

    không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình

    khó coi, xấu xí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unformed

    not having form or shape

    unformed clay

    Antonyms: formed

    not formed or organized

    an as yet unformed government