unexpressible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexpressible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpressible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpressible.
Từ điển Anh Việt
unexpressible
/,ʌniks'presəbl/
* tính từ
không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexpressible
Similar:
inexpressible: defying expression
Antonyms: expressible