unexplored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unexplored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexplored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexplored.

Từ điển Anh Việt

  • unexplored

    /,ʌniks'plɔ:d/

    * tính từ

    chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến

    (y học) chưa thông dò

    unexplored wound: vết thương chưa thông dò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unexplored

    Similar:

    undiscovered: not yet discovered

    undiscovered islands